secure data network system (sdns) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secure data network system (sdns) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secure data network system (sdns) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secure data network system (sdns).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secure data network system (sdns)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống mạng số liệu an toàn