secure electronic transactions (set) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secure electronic transactions (set) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secure electronic transactions (set) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secure electronic transactions (set).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secure electronic transactions (set)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    các giao dịch điện tử an toàn