savin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

savin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm savin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của savin.

Từ điển Anh Việt

  • savin

    /'sævin/ (savine) /'sævin/

    * danh từ

    (thực vật học) cây cối lá sẫm

Từ điển Anh Anh - Wordnet