rock geranium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rock geranium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rock geranium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rock geranium.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rock geranium
plant with basal leaves mottled with white and flowers in lax panicles on erect stems
Synonyms: Heuchera americana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rock
- rocks
- rocky
- rocker
- rocket
- rockers
- rockery
- rockies
- rockily
- rocking
- rock bit
- rock elm
- rock gas
- rock oil
- rock ore
- rock pit
- rock tar
- rock-bed
- rock-oil
- rock-tar
- rocketer
- rocketry
- rockfish
- rockfoil
- rockford
- rockhead
- rockhole
- rocklike
- rockling
- rockrose
- rockweed
- rockwell
- rock band
- rock bass
- rock cake
- rock crab
- rock dove
- rock flow
- rock four
- rock hind
- rock mass
- rock meal
- rock milk
- rock pile
- rock pink
- rock rake
- rock rose
- rock salt
- rock sill
- rock slip