rock fever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rock fever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rock fever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rock fever.
Từ điển Anh Việt
rock fever
/'rɔk'fi:və/
* danh từ
(y học) bệnh bruxella
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rock fever
Similar:
brucellosis: infectious bacterial disease of human beings transmitted by contact with infected animals or infected meat or milk products; characterized by fever and headache
Synonyms: undulant fever, Malta fever, Gibraltar fever, Mediterranean fever
Từ liên quan
- rock
- rocks
- rocky
- rocker
- rocket
- rockers
- rockery
- rockies
- rockily
- rocking
- rock bit
- rock elm
- rock gas
- rock oil
- rock ore
- rock pit
- rock tar
- rock-bed
- rock-oil
- rock-tar
- rocketer
- rocketry
- rockfish
- rockfoil
- rockford
- rockhead
- rockhole
- rocklike
- rockling
- rockrose
- rockweed
- rockwell
- rock band
- rock bass
- rock cake
- rock crab
- rock dove
- rock flow
- rock four
- rock hind
- rock mass
- rock meal
- rock milk
- rock pile
- rock pink
- rock rake
- rock rose
- rock salt
- rock sill
- rock slip