regulate supplies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regulate supplies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulate supplies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulate supplies.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regulate supplies

    * kinh tế

    điều tiết mức cung