regulated flow offtake regulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regulated flow offtake regulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulated flow offtake regulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulated flow offtake regulator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
regulated flow offtake regulator
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
cống lấy nước có cửa điều tiết
Từ liên quan
- regulated
- regulated flow
- regulated heat
- regulated price
- regulated river
- regulated market
- regulated economy
- regulated tenancy
- regulated voltage
- regulated discharge
- regulated bus system
- regulated commodities
- regulated power supply
- regulated interest rates
- regulated output current
- regulated output voltage
- regulated investment company
- regulated proportioning valve
- regulated flow offtake regulator