regulated bus system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regulated bus system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulated bus system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulated bus system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
regulated bus system
* kỹ thuật
hệ thống buýt được điều chỉnh (tàu vũ trụ)
Từ liên quan
- regulated
- regulated flow
- regulated heat
- regulated price
- regulated river
- regulated market
- regulated economy
- regulated tenancy
- regulated voltage
- regulated discharge
- regulated bus system
- regulated commodities
- regulated power supply
- regulated interest rates
- regulated output current
- regulated output voltage
- regulated investment company
- regulated proportioning valve
- regulated flow offtake regulator