regulated tenancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regulated tenancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulated tenancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulated tenancy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regulated tenancy

    * kinh tế

    sự thuê mướn theo quy định

    sự thuê mướn theo quy định (Đạo luật về thuế mướn năm 1977)