regulated tenancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regulated tenancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulated tenancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulated tenancy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
regulated tenancy
* kinh tế
sự thuê mướn theo quy định
sự thuê mướn theo quy định (Đạo luật về thuế mướn năm 1977)
Từ liên quan
- regulated
- regulated flow
- regulated heat
- regulated price
- regulated river
- regulated market
- regulated economy
- regulated tenancy
- regulated voltage
- regulated discharge
- regulated bus system
- regulated commodities
- regulated power supply
- regulated interest rates
- regulated output current
- regulated output voltage
- regulated investment company
- regulated proportioning valve
- regulated flow offtake regulator