regulated power supply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regulated power supply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulated power supply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulated power supply.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
regulated power supply
* kỹ thuật
bộ nguồn ổn định
điện:
bộ nguồn được điều chỉnh
nguồn năng lượng được điều chỉnh
điện lạnh:
cung cấp nguồn ổn định
Từ liên quan
- regulated
- regulated flow
- regulated heat
- regulated price
- regulated river
- regulated market
- regulated economy
- regulated tenancy
- regulated voltage
- regulated discharge
- regulated bus system
- regulated commodities
- regulated power supply
- regulated interest rates
- regulated output current
- regulated output voltage
- regulated investment company
- regulated proportioning valve
- regulated flow offtake regulator