regulated power supply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regulated power supply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulated power supply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulated power supply.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regulated power supply

    * kỹ thuật

    bộ nguồn ổn định

    điện:

    bộ nguồn được điều chỉnh

    nguồn năng lượng được điều chỉnh

    điện lạnh:

    cung cấp nguồn ổn định