regulate capital (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regulate capital (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulate capital (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulate capital (to...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regulate capital (to...)

    * kinh tế

    điều tiết vốn