regulate capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regulate capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulate capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulate capital.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
regulate capital
* kinh tế
điều tiết vốn
Từ liên quan
- regulate
- regulated
- regulated flow
- regulated heat
- regulated price
- regulated river
- regulate capital
- regulated market
- regulate supplies
- regulated economy
- regulated tenancy
- regulated voltage
- regulated discharge
- regulated bus system
- regulated commodities
- regulated power supply
- regulate capital (to...)
- regulated interest rates
- regulated output current
- regulated output voltage
- regulate supplies (to...)
- regulated investment company
- regulated proportioning valve
- regulate advertising activities
- regulated flow offtake regulator