regulate advertising activities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regulate advertising activities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulate advertising activities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulate advertising activities.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regulate advertising activities

    * kinh tế

    hoạt động quảng cáo quy phạm