recovery volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recovery volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recovery volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recovery volume.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recovery volume

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khối hồi phục