recovery period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recovery period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recovery period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recovery period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recovery period

    * kỹ thuật

    thời gian khấu hao