recovery of loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recovery of loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recovery of loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recovery of loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recovery of loss

    * kinh tế

    sự lấy lại những cái đã mất

    sự thu hồi tổn thất