recovery routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recovery routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recovery routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recovery routine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recovery routine

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đoạn chương trình hồi phục

    thủ tục hồi phục

    điện tử & viễn thông:

    thủ tục khôi phục