recovery system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recovery system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recovery system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recovery system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recovery system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống hồi phục

    vật lý:

    hệ thống tái sinh

    môi trường:

    hệ thu hồi dầu