recovery stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recovery stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recovery stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recovery stock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recovery stock

    * kinh tế

    cổ phần có khả năng lên giá lại

    cổ phiếu hồi phục