recovery room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recovery room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recovery room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recovery room.

Từ điển Anh Việt

  • recovery room

    * danh từ

    phòng hồi sức; phòng hậu phẫu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recovery room

    * kỹ thuật

    phòng hồi sức

    xây dựng:

    phòng an dưỡng

    y học:

    phòng hồi sức (sau khi mổ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recovery room

    a hospital room for the care of patients immediately after surgery