recovery room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recovery room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recovery room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recovery room.
Từ điển Anh Việt
recovery room
* danh từ
phòng hồi sức; phòng hậu phẫu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recovery room
* kỹ thuật
phòng hồi sức
xây dựng:
phòng an dưỡng
y học:
phòng hồi sức (sau khi mổ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recovery room
a hospital room for the care of patients immediately after surgery
Từ liên quan
- recovery
- recovery oil
- recovery peg
- recovery plan
- recovery rate
- recovery room
- recovery time
- recovery plant
- recovery point
- recovery ratio
- recovery stock
- recovery value
- recovery period
- recovery system
- recovery volume
- recovery library
- recovery of core
- recovery of head
- recovery of loss
- recovery package
- recovery proofer
- recovery routine
- recovery voltage
- recovery of debts
- recovery of loans
- recovery in prices
- recovery interrupt
- recovery of damage
- recovery of petrol
- recovery procedure
- recovery of damages
- recovery of economy
- recovery of expenses
- recovery of gasoline
- recovery of elasticity
- recovery waste materials
- recovery of late payments
- recovery time (compendor)
- recovery without inflation
- recovery of the performance
- recovery of of ultrafine particles
- recovery of payment made by mistake