recovery in prices nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recovery in prices nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recovery in prices giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recovery in prices.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recovery in prices

    * kinh tế

    hồi phục giá cả

    phục hồi giá cả

    sự lên giá trở lại