recovery time (compendor) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recovery time (compendor) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recovery time (compendor) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recovery time (compendor).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recovery time (compendor)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
thời gian khôi phục (của bộ nén ép-nới rộng)
thời gian phục hồi (của bộ nén ép-nới rộng)
Từ liên quan
- recovery
- recovery oil
- recovery peg
- recovery plan
- recovery rate
- recovery room
- recovery time
- recovery plant
- recovery point
- recovery ratio
- recovery stock
- recovery value
- recovery period
- recovery system
- recovery volume
- recovery library
- recovery of core
- recovery of head
- recovery of loss
- recovery package
- recovery proofer
- recovery routine
- recovery voltage
- recovery of debts
- recovery of loans
- recovery in prices
- recovery interrupt
- recovery of damage
- recovery of petrol
- recovery procedure
- recovery of damages
- recovery of economy
- recovery of expenses
- recovery of gasoline
- recovery of elasticity
- recovery waste materials
- recovery of late payments
- recovery time (compendor)
- recovery without inflation
- recovery of the performance
- recovery of of ultrafine particles
- recovery of payment made by mistake