reading desk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reading desk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reading desk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reading desk.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reading desk

    Similar:

    lectern: desk or stand with a slanted top used to hold a text at the proper height for a lecturer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).