lectern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lectern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lectern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lectern.

Từ điển Anh Việt

  • lectern

    /'lektə:n/

    * danh từ

    bục giảng kinh (ở giáo đường)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lectern

    desk or stand with a slanted top used to hold a text at the proper height for a lecturer

    Synonyms: reading desk