reading task nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reading task nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reading task giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reading task.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reading task

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    công việc đọc

    tác vụ đọc