reading room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reading room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reading room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reading room.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reading room

    * kỹ thuật

    phòng đọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reading room

    a room set aside for reading