reading instrument nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reading instrument nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reading instrument giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reading instrument.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reading instrument

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    dụng cụ đọc trực tiếp