reading accuracy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reading accuracy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reading accuracy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reading accuracy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reading accuracy

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    độ chính xác khi đọc (dụng cụ đo)