reading lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reading lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reading lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reading lamp.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reading lamp

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    đèn đọc sách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reading lamp

    a lamp that provides light for reading