reading screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reading screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reading screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reading screen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reading screen

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    màn hình để đọc