reading screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reading screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reading screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reading screen.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reading screen
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
màn hình để đọc
Từ liên quan
- reading
- reading gun
- reading beam
- reading desk
- reading lamp
- reading lens
- reading line
- reading rate
- reading room
- reading task
- reading-book
- reading-desk
- reading-hall
- reading-lamp
- reading-play
- reading-room
- reading error
- reading glass
- reading point
- reading speed
- reading-glass
- reading clinic
- reading device
- reading on rod
- reading screen
- reading system
- reading machine
- reading program
- reading station
- reading teacher
- reading/readout
- reading accuracy
- reading duration
- reading material
- reading the tape
- reading telescope
- reading assignment
- reading indication
- reading instrument
- reading technology
- reading and noting test
- reading of the values of adp parameters