reading material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reading material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reading material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reading material.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reading material
Similar:
reading: written material intended to be read
the teacher assigned new readings
he bought some reading material at the airport
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- reading
- reading gun
- reading beam
- reading desk
- reading lamp
- reading lens
- reading line
- reading rate
- reading room
- reading task
- reading-book
- reading-desk
- reading-hall
- reading-lamp
- reading-play
- reading-room
- reading error
- reading glass
- reading point
- reading speed
- reading-glass
- reading clinic
- reading device
- reading on rod
- reading screen
- reading system
- reading machine
- reading program
- reading station
- reading teacher
- reading/readout
- reading accuracy
- reading duration
- reading material
- reading the tape
- reading telescope
- reading assignment
- reading indication
- reading instrument
- reading technology
- reading and noting test
- reading of the values of adp parameters