reading and noting test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reading and noting test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reading and noting test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reading and noting test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reading and noting test

    * kinh tế

    phương pháp trắc nghiệm phản ứng đọc xem quảng cáo

    phương pháp trắc nghiệm phản ứng số độc giả