queen of the night nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
queen of the night nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queen of the night giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queen of the night.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
queen of the night
tropical American climbing cactus having triangular branches; often cultivated for its large showy night-blooming flowers followed by yellow red-streaked fruits
Synonyms: Selenicereus grandiflorus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- queen
- queens
- queenly
- queendom
- queen bee
- queen rod
- queenfish
- queenhood
- queenlike
- queen city
- queen post
- queen room
- queen-cell
- queen-fish
- queen-size
- queensland
- queen's cup
- queen-sized
- queenliness
- queen closer
- queen mother
- queen regent
- queen consort
- queen dowager
- queen it over
- queen regnant
- queen isabella
- queen mole rat
- queen victoria
- queensland nut
- queen maud land
- queen's counsel
- queen's enemies
- queen's english
- queen's weather
- queensland hemp
- queen of england
- queen of the may
- queen post truss
- queen's shilling
- queensland kauri
- queen anne's lace
- queen triggerfish
- queen's warehouse
- queen-size poster
- queensboro bridge
- queen of the night
- queensland lungfish
- queen's crape myrtle
- queen charlotte sound