queen of the night nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

queen of the night nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queen of the night giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queen of the night.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • queen of the night

    tropical American climbing cactus having triangular branches; often cultivated for its large showy night-blooming flowers followed by yellow red-streaked fruits

    Synonyms: Selenicereus grandiflorus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).