queenly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

queenly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queenly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queenly.

Từ điển Anh Việt

  • queenly

    /'kwi:nli/ (queenlike) /'kwi:nlaik/

    * tính từ

    như bà hoàng; đường bệ

    a queenly gesture: một cử chỉ đường bệ

    (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng

    queenly robes: những cái áo dài xứng đáng với một bà hoàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • queenly

    having the rank of or resembling or befitting a queen

    queenly propriety

    clad in her queenly raiment

    Rosetti's queenly portraits of women

    Synonyms: queenlike