queenhood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
queenhood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queenhood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queenhood.
Từ điển Anh Việt
queenhood
/'kwi:nhud/
* danh từ
địa vị nữ hoàng
địa vị hoàng hậu
thời gian trị vì của nữ hoàng