queen post nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
queen post nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queen post giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queen post.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
queen post
* kỹ thuật
cột giằng
xây dựng:
thanh trụ kép (kèo)
trụ gia cứng bằng thanh
trụ gia cứng dây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
queen post
vertical tie post in a roof truss
Từ liên quan
- queen
- queens
- queenly
- queendom
- queen bee
- queen rod
- queenfish
- queenhood
- queenlike
- queen city
- queen post
- queen room
- queen-cell
- queen-fish
- queen-size
- queensland
- queen's cup
- queen-sized
- queenliness
- queen closer
- queen mother
- queen regent
- queen consort
- queen dowager
- queen it over
- queen regnant
- queen isabella
- queen mole rat
- queen victoria
- queensland nut
- queen maud land
- queen's counsel
- queen's enemies
- queen's english
- queen's weather
- queensland hemp
- queen of england
- queen of the may
- queen post truss
- queen's shilling
- queensland kauri
- queen anne's lace
- queen triggerfish
- queen's warehouse
- queen-size poster
- queensboro bridge
- queen of the night
- queensland lungfish
- queen's crape myrtle
- queen charlotte sound