queen maud land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

queen maud land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queen maud land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queen maud land.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • queen maud land

    a region of Antarctica between Enderby Land and the Weddell Sea; claimed by Norway

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).