queen mole rat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

queen mole rat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queen mole rat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queen mole rat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • queen mole rat

    Similar:

    queen: an especially large mole rat and the only member of a colony of naked mole rats to bear offspring which are sired by only a few males

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).