queen mole rat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
queen mole rat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queen mole rat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queen mole rat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
queen mole rat
Similar:
queen: an especially large mole rat and the only member of a colony of naked mole rats to bear offspring which are sired by only a few males
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- queen
- queens
- queenly
- queendom
- queen bee
- queen rod
- queenfish
- queenhood
- queenlike
- queen city
- queen post
- queen room
- queen-cell
- queen-fish
- queen-size
- queensland
- queen's cup
- queen-sized
- queenliness
- queen closer
- queen mother
- queen regent
- queen consort
- queen dowager
- queen it over
- queen regnant
- queen isabella
- queen mole rat
- queen victoria
- queensland nut
- queen maud land
- queen's counsel
- queen's enemies
- queen's english
- queen's weather
- queensland hemp
- queen of england
- queen of the may
- queen post truss
- queen's shilling
- queensland kauri
- queen anne's lace
- queen triggerfish
- queen's warehouse
- queen-size poster
- queensboro bridge
- queen of the night
- queensland lungfish
- queen's crape myrtle
- queen charlotte sound