queen closer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

queen closer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queen closer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queen closer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • queen closer

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nửa viên gạch kiểu Anh