queen-cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
queen-cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queen-cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queen-cell.
Từ điển Anh Việt
queen-cell
* danh từ
phòng chúa (mối)