queen bee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

queen bee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queen bee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queen bee.

Từ điển Anh Việt

  • queen bee

    * danh từ

    người nữ

    con ong chúa; con kiến chúa

    người hay tỏ ra là người quan trọng nhất (nhất là phụ nữ, ở một nơi, trong một nhóm người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • queen bee

    fertile egg-laying female bee