queen bee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
queen bee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queen bee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queen bee.
Từ điển Anh Việt
queen bee
* danh từ
người nữ
con ong chúa; con kiến chúa
người hay tỏ ra là người quan trọng nhất (nhất là phụ nữ, ở một nơi, trong một nhóm người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
queen bee
fertile egg-laying female bee
Từ liên quan
- queen
- queens
- queenly
- queendom
- queen bee
- queen rod
- queenfish
- queenhood
- queenlike
- queen city
- queen post
- queen room
- queen-cell
- queen-fish
- queen-size
- queensland
- queen's cup
- queen-sized
- queenliness
- queen closer
- queen mother
- queen regent
- queen consort
- queen dowager
- queen it over
- queen regnant
- queen isabella
- queen mole rat
- queen victoria
- queensland nut
- queen maud land
- queen's counsel
- queen's enemies
- queen's english
- queen's weather
- queensland hemp
- queen of england
- queen of the may
- queen post truss
- queen's shilling
- queensland kauri
- queen anne's lace
- queen triggerfish
- queen's warehouse
- queen-size poster
- queensboro bridge
- queen of the night
- queensland lungfish
- queen's crape myrtle
- queen charlotte sound