purpose statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purpose statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purpose statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purpose statement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • purpose statement

    * kinh tế

    báo cáo mục đích

    tuyên bố chủ đích