purpose-made nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purpose-made nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purpose-made giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purpose-made.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • purpose-made

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    được chế tạo (cho mục đích) đặc biệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • purpose-made

    Similar:

    purpose-built: designed and constructed to serve a particular purpose