purposefully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purposefully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purposefully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purposefully.

Từ điển Anh Việt

  • purposefully

    * phó từ

    có mục đích, có ý định

    có chủ định, chủ tâm

    có ý nhất định, quả quyết (người)

    có ý nghĩa, có tầm quan trọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • purposefully

    in a purposeful manner

    he caught the motorcycles in the full glare of his headlights, braked and slipped purposefully out of the car