pruning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pruning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pruning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pruning.

Từ điển Anh Việt

  • pruning

    * danh từ

    sự tỉa, sự xén bớt; sự chặt bớt

    sự cắt bớt, sự lược bớt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pruning

    * kỹ thuật

    sự xén bớt

    toán & tin:

    sự tỉa bớt

    sự xén tỉa (các cây)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pruning

    something that has been pruned off of a plant

    the act of trimming a plant

    Similar:

    snip: cultivate, tend, and cut back the growth of

    dress the plants in the garden

    Synonyms: clip, crop, trim, lop, dress, prune, cut back

    cut: weed out unwanted or unnecessary things

    We had to lose weight, so we cut the sugar from our diet

    Synonyms: prune, rationalize, rationalise