proprietary product nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proprietary product nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proprietary product giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proprietary product.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proprietary product

    * kinh tế

    sản phẩm độc quyền

    sản phẩm độc quyền (sản xuất)