proprietary medicine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proprietary medicine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proprietary medicine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proprietary medicine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proprietary medicine

    * kinh tế

    biệt dược

    dược phẩm đã đăng ký độc quyền sản xuất (và bán)

    dược phẩm độc quyền