proprietary drug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proprietary drug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proprietary drug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proprietary drug.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proprietary drug

    Similar:

    brand-name drug: a drug that has a trade name and is protected by a patent (can be produced and sold only by the company holding the patent)

    Antonyms: generic drug

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).