proprietary company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proprietary company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proprietary company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proprietary company.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proprietary company
* kinh tế
công ty độc quyền
công ty hữu hạn tư nhân (ở Úc và Nam phi)
công ty hữu hạn tư nhân (ở Úc và ở Nam Phi)
công ty mẹ
công ty phát triển đất đai
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
công ty độc quyền
Từ liên quan
- proprietary
- proprietary card
- proprietary drug
- proprietary name
- proprietary view
- proprietary brand
- proprietary right
- proprietary stamp
- proprietary (a-no)
- proprietary colony
- proprietary equity
- proprietary office
- proprietary rights
- proprietary account
- proprietary article
- proprietary capital
- proprietary classes
- proprietary company
- proprietary limited
- proprietary network
- proprietary product
- proprietary program
- proprietary interest
- proprietary medicine
- proprietary software
- proprietary insurance
- proprietary technology
- proprietary file format
- proprietary information disclosure (pid)