proprietary card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proprietary card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proprietary card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proprietary card.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proprietary card

    * kỹ thuật

    phiếu sở hữu

    toán & tin:

    cạc riêng